Chuyển đổi Mẫu Anh (ac) sang Dặm vuông (mi²)
chuyển đổi ac sang mi² nhanh chóng và đơn giản, online
Mẫu Anh
Mẫu Anh là một đơn vị diện tích đất được sử dụng trong hệ thống phong tục của đế quốc và Hoa Kỳ . Theo truyền thống, nó được định nghĩa là diện tích của một chuỗi x một feet dài (66x 660 feet), chính xác bằng 10 chuỗi vuông, 1 ⁄ 640 dặm vuông, 4.840 thước vuông hoặc 43.560 feet vuông và xấp xỉ 4.047 m 2 , hoặc khoảng 40% một ha.
Dặm vuông
Dặm vuông (tên tiếng anh là square mile) là đơn vị đo diện tích bằng diện tích một hình vuông có chiều dài là 1 dặm Anh cho mỗi cạnh. Dặm vuông thuộc hệ đo lường Anh và không thuộc hệ đo lường SI.
Bảng chuyển đổi từ Mẫu Anh sang Dặm vuông
Định dạng
Độ chính xác
Mẫu Anh | Dặm vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ac | -0.0015625000 mi² |
1 ac | 0.0000000 mi² |
2 ac | 0.0015625000 mi² |
3 ac | 0.0031250000 mi² |
4 ac | 0.0046875000 mi² |
5 ac | 0.0062500000 mi² |
6 ac | 0.0078125000 mi² |
7 ac | 0.0093750000 mi² |
8 ac | 0.010937500 mi² |
9 ac | 0.012500000 mi² |
10 ac | 0.014062500 mi² |
11 ac | 0.015625000 mi² |
12 ac | 0.017187500 mi² |
13 ac | 0.018750000 mi² |
14 ac | 0.020312500 mi² |
15 ac | 0.021875000 mi² |
16 ac | 0.023437500 mi² |
17 ac | 0.025000000 mi² |
18 ac | 0.026562500 mi² |
19 ac | 0.028125000 mi² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mẫu Anh và Dặm vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông