Chuyển đổi Mét vuông (m²) sang Yard vuông (yd²)
chuyển đổi m² sang yd² nhanh chóng và đơn giản, online
Mét vuông
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường quốc tế SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 mét. Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích đất, căn hộ, nhà ở, công trình xây dựng, vật liệu, và nhiều lĩnh vực khác.
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Bảng chuyển đổi từ Mét vuông sang Yard vuông
Định dạng
Độ chính xác
Mét vuông | Yard vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 m² | -1.1959900 yd² |
1 m² | 0.0000000 yd² |
2 m² | 1.1959900 yd² |
3 m² | 2.3919800 yd² |
4 m² | 3.5879700 yd² |
5 m² | 4.7839600 yd² |
6 m² | 5.9799500 yd² |
7 m² | 7.1759400 yd² |
8 m² | 8.3719300 yd² |
9 m² | 9.5679200 yd² |
10 m² | 10.763910 yd² |
11 m² | 11.959900 yd² |
12 m² | 13.155890 yd² |
13 m² | 14.351880 yd² |
14 m² | 15.547870 yd² |
15 m² | 16.743860 yd² |
16 m² | 17.939850 yd² |
17 m² | 19.135840 yd² |
18 m² | 20.331830 yd² |
19 m² | 21.527820 yd² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Mét vuông và Yard vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông