Chuyển đổi Yard vuông (yd²) sang Mét vuông (m²)
chuyển đổi yd² sang m² nhanh chóng và đơn giản, online
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Mét vuông
Mét vuông (m²) là đơn vị đo diện tích trong hệ đo lường quốc tế SI. Nó được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có cạnh dài 1 mét. Đơn vị này thường được sử dụng để đo diện tích đất, căn hộ, nhà ở, công trình xây dựng, vật liệu, và nhiều lĩnh vực khác.
Bảng chuyển đổi từ Yard vuông sang Mét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Yard vuông | Mét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd² | -0.83612739 m² |
1 yd² | 0.0000000 m² |
2 yd² | 0.83612739 m² |
3 yd² | 1.6722548 m² |
4 yd² | 2.5083822 m² |
5 yd² | 3.3445096 m² |
6 yd² | 4.1806370 m² |
7 yd² | 5.0167644 m² |
8 yd² | 5.8528917 m² |
9 yd² | 6.6890191 m² |
10 yd² | 7.5251465 m² |
11 yd² | 8.3612739 m² |
12 yd² | 9.1974013 m² |
13 yd² | 10.033529 m² |
14 yd² | 10.869656 m² |
15 yd² | 11.705783 m² |
16 yd² | 12.541911 m² |
17 yd² | 13.378038 m² |
18 yd² | 14.214166 m² |
19 yd² | 15.050293 m² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard vuông và Mét vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông