Chuyển đổi Héc ta (ha) sang Yard vuông (yd²)
chuyển đổi ha sang yd² nhanh chóng và đơn giản, online
Héc ta
Hecta (bắt nguồn từ từ tiếng Pháp hectare /ɛktaʁ/ còn được viết là héc-ta, ký hiệu ha, là một đơn vị đo diện tích bằng 10.000 mét vuông, tức bằng một héc tô mét vuông, thường được sử dụng trong ngành trắc địa. Một hình vuông mỗi chiều dài 100m có diện tích 1 ha.
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Bảng chuyển đổi từ Héc ta sang Yard vuông
Định dạng
Độ chính xác
Héc ta | Yard vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ha | -11959.900 yd² |
1 ha | 0.0000000 yd² |
2 ha | 11959.900 yd² |
3 ha | 23919.800 yd² |
4 ha | 35879.700 yd² |
5 ha | 47839.600 yd² |
6 ha | 59799.500 yd² |
7 ha | 71759.400 yd² |
8 ha | 83719.300 yd² |
9 ha | 95679.200 yd² |
10 ha | 107639.10 yd² |
11 ha | 119599.00 yd² |
12 ha | 131558.90 yd² |
13 ha | 143518.80 yd² |
14 ha | 155478.70 yd² |
15 ha | 167438.60 yd² |
16 ha | 179398.50 yd² |
17 ha | 191358.40 yd² |
18 ha | 203318.30 yd² |
19 ha | 215278.20 yd² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Héc ta và Yard vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông