Chuyển đổi Feet vuông (ft²) sang Inch vuông (in²)

chuyển đổi ft² sang in² nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông

Feet vuông là đơn vị đo lường Anh và đơn vị diện tích theo thông lệ của Hoa Kỳ, được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, Canada, Vương quốc Anh, Hồng Kông, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan và Afghanistan. Trong tiếng Anh nó có tên là square feet và được định nghĩa là diện tích của một hình vuông có chiều dài các cạnh bằng 1 feet.

Inch vuông

Đơn vị Inch vuông (square inch) là một đơn vị đo lường diện tích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu và sử dụng đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong các tính toán và đo lường diện tích trong các ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị Inch vuông, lịch sử và ứng dụng của nó, cũng như lợi ích và thách thức khi sử dụng đơn vị này.

Bảng chuyển đổi từ Feet vuông sang Inch vuông

Định dạng

Độ chính xác

Feet vuông Inch vuông
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft² -144.00000 in²
1 ft² 0.0000000 in²
2 ft² 144.00000 in²
3 ft² 288.00000 in²
4 ft² 432.00000 in²
5 ft² 576.00000 in²
6 ft² 720.00000 in²
7 ft² 864.00000 in²
8 ft² 1008.0000 in²
9 ft² 1152.0000 in²
10 ft² 1296.0000 in²
11 ft² 1440.0000 in²
12 ft² 1584.0000 in²
13 ft² 1728.0000 in²
14 ft² 1872.0000 in²
15 ft² 2016.0000 in²
16 ft² 2160.0000 in²
17 ft² 2304.0000 in²
18 ft² 2448.0000 in²
19 ft² 2592.0000 in²
Xem các giá trị lớn hơn