Chuyển đổi Inch vuông (in²) sang Mẫu Anh (ac)
chuyển đổi in² sang ac nhanh chóng và đơn giản, online
Inch vuông
Đơn vị Inch vuông (square inch) là một đơn vị đo lường diện tích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu và sử dụng đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong các tính toán và đo lường diện tích trong các ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị Inch vuông, lịch sử và ứng dụng của nó, cũng như lợi ích và thách thức khi sử dụng đơn vị này.
Mẫu Anh
Mẫu Anh là một đơn vị diện tích đất được sử dụng trong hệ thống phong tục của đế quốc và Hoa Kỳ . Theo truyền thống, nó được định nghĩa là diện tích của một chuỗi x một feet dài (66x 660 feet), chính xác bằng 10 chuỗi vuông, 1 ⁄ 640 dặm vuông, 4.840 thước vuông hoặc 43.560 feet vuông và xấp xỉ 4.047 m 2 , hoặc khoảng 40% một ha.
Bảng chuyển đổi từ Inch vuông sang Mẫu Anh
Định dạng
Độ chính xác
Inch vuông | Mẫu Anh |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in² | -1.5942251e-7 ac |
1 in² | 0.0000000 ac |
2 in² | 1.5942251e-7 ac |
3 in² | 3.1884502e-7 ac |
4 in² | 4.7826752e-7 ac |
5 in² | 6.3769003e-7 ac |
6 in² | 7.9711254e-7 ac |
7 in² | 9.5653505e-7 ac |
8 in² | 0.0000011159576 ac |
9 in² | 0.0000012753801 ac |
10 in² | 0.0000014348026 ac |
11 in² | 0.0000015942251 ac |
12 in² | 0.0000017536476 ac |
13 in² | 0.0000019130701 ac |
14 in² | 0.0000020724926 ac |
15 in² | 0.0000022319151 ac |
16 in² | 0.0000023913376 ac |
17 in² | 0.0000025507601 ac |
18 in² | 0.0000027101826 ac |
19 in² | 0.0000028696051 ac |
Các chuyển đổi khác cho Inch vuông và Mẫu Anh
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông