Chuyển đổi Inch vuông (in²) sang Centimét vuông (cm²)
chuyển đổi in² sang cm² nhanh chóng và đơn giản, online
Inch vuông
Đơn vị Inch vuông (square inch) là một đơn vị đo lường diện tích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu và sử dụng đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong các tính toán và đo lường diện tích trong các ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị Inch vuông, lịch sử và ứng dụng của nó, cũng như lợi ích và thách thức khi sử dụng đơn vị này.
Bảng chuyển đổi từ Inch vuông sang Centimét vuông
Định dạng
Độ chính xác
Inch vuông | Centimét vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in² | -6.4516000 cm² |
1 in² | 0.0000000 cm² |
2 in² | 6.4516000 cm² |
3 in² | 12.903200 cm² |
4 in² | 19.354800 cm² |
5 in² | 25.806400 cm² |
6 in² | 32.258000 cm² |
7 in² | 38.709600 cm² |
8 in² | 45.161200 cm² |
9 in² | 51.612800 cm² |
10 in² | 58.064400 cm² |
11 in² | 64.516000 cm² |
12 in² | 70.967600 cm² |
13 in² | 77.419200 cm² |
14 in² | 83.870800 cm² |
15 in² | 90.322400 cm² |
16 in² | 96.774000 cm² |
17 in² | 103.22560 cm² |
18 in² | 109.67720 cm² |
19 in² | 116.12880 cm² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch vuông và Centimét vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông