Chuyển đổi Inch vuông (in²) sang Yard vuông (yd²)
chuyển đổi in² sang yd² nhanh chóng và đơn giản, online
Inch vuông
Đơn vị Inch vuông (square inch) là một đơn vị đo lường diện tích được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Hiểu và sử dụng đơn vị này đóng vai trò quan trọng trong các tính toán và đo lường diện tích trong các ứng dụng thực tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đơn vị Inch vuông, lịch sử và ứng dụng của nó, cũng như lợi ích và thách thức khi sử dụng đơn vị này.
Yard vuông
Một yard vuông ( yd 2 ) là một đơn vị đo diện tích. Một yard vuông bằng diện tích của một hình vuông có các cạnh là 1 yard.
Bảng chuyển đổi từ Inch vuông sang Yard vuông
Định dạng
Độ chính xác
Inch vuông | Yard vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in² | -0.00077160494 yd² |
1 in² | 0.0000000 yd² |
2 in² | 0.00077160494 yd² |
3 in² | 0.0015432099 yd² |
4 in² | 0.0023148148 yd² |
5 in² | 0.0030864198 yd² |
6 in² | 0.0038580247 yd² |
7 in² | 0.0046296296 yd² |
8 in² | 0.0054012346 yd² |
9 in² | 0.0061728395 yd² |
10 in² | 0.0069444444 yd² |
11 in² | 0.0077160494 yd² |
12 in² | 0.0084876543 yd² |
13 in² | 0.0092592593 yd² |
14 in² | 0.010030864 yd² |
15 in² | 0.010802469 yd² |
16 in² | 0.011574074 yd² |
17 in² | 0.012345679 yd² |
18 in² | 0.013117284 yd² |
19 in² | 0.013888889 yd² |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch vuông và Yard vuông
- chuyển đổi Héc ta sang Mẫu Anh
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Héc ta
- chuyển đổi Héc ta sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Héc ta
- chuyển đổi Mét vuông sang Feet vuông
- chuyển đổi Feet vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Mét vuông sang Yard vuông
- chuyển đổi Yard vuông sang Mét vuông
- chuyển đổi Kilômét vuông sang Dặm vuông
- chuyển đổi Dặm vuông sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Feet vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Mét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Dặm vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Kilômét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Yard vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Inch vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Centimét vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micron vuông
- chuyển đổi Mẫu Anh sang Micrômét vuông
- chuyển đổi Centimét vuông sang Mét vuông