Chuyển đổi Xích tây (ch) sang feet (ft)
chuyển đổi ch sang ft nhanh chóng và đơn giản, online
Xích tây
Xích Tây là một đơn vị đo độ dài được sử dụng trong các ngành liên quan đến đo đạc, xây dựng và bất động sản. Đơn vị này có một lịch sử lâu đời và được biết đến với độ chính xác và đồng nhất. Trên thực tế, xích Tây đã trở thành một phần quan trọng của nhiều dự án xây dựng và đo đạc không gian.
feet
Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.
Bảng chuyển đổi từ Xích tây sang feet
Định dạng
Độ chính xác
Xích tây | feet |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ch | -66.000000 ft |
1 ch | 0.0000000 ft |
2 ch | 66.000000 ft |
3 ch | 132.00000 ft |
4 ch | 198.00000 ft |
5 ch | 264.00000 ft |
6 ch | 330.00000 ft |
7 ch | 396.00000 ft |
8 ch | 462.00000 ft |
9 ch | 528.00000 ft |
10 ch | 594.00000 ft |
11 ch | 660.00000 ft |
12 ch | 726.00000 ft |
13 ch | 792.00000 ft |
14 ch | 858.00000 ft |
15 ch | 924.00000 ft |
16 ch | 990.00000 ft |
17 ch | 1056.0000 ft |
18 ch | 1122.0000 ft |
19 ch | 1188.0000 ft |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Xích tây và feet
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét