Chuyển đổi feet (ft) sang Inch (in)

chuyển đổi ft sang in nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Inch

Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ feet sang Inch

Định dạng

Độ chính xác

feet Inch
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft -12.000000 in
1 ft 0.0000000 in
2 ft 12.000000 in
3 ft 24.000000 in
4 ft 36.000000 in
5 ft 48.000000 in
6 ft 60.000000 in
7 ft 72.000000 in
8 ft 84.000000 in
9 ft 96.000000 in
10 ft 108.00000 in
11 ft 120.00000 in
12 ft 132.00000 in
13 ft 144.00000 in
14 ft 156.00000 in
15 ft 168.00000 in
16 ft 180.00000 in
17 ft 192.00000 in
18 ft 204.00000 in
19 ft 216.00000 in
Xem các giá trị lớn hơn