Chuyển đổi feet (ft) sang Yard (yd)
chuyển đổi ft sang yd nhanh chóng và đơn giản, online
feet
Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Bảng chuyển đổi từ feet sang Yard
Định dạng
Độ chính xác
feet | Yard |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft | -0.33333333 yd |
1 ft | 0.0000000 yd |
2 ft | 0.33333333 yd |
3 ft | 0.66666667 yd |
4 ft | 1.0000000 yd |
5 ft | 1.3333333 yd |
6 ft | 1.6666667 yd |
7 ft | 2.0000000 yd |
8 ft | 2.3333333 yd |
9 ft | 2.6666667 yd |
10 ft | 3.0000000 yd |
11 ft | 3.3333333 yd |
12 ft | 3.6666667 yd |
13 ft | 4.0000000 yd |
14 ft | 4.3333333 yd |
15 ft | 4.6666667 yd |
16 ft | 5.0000000 yd |
17 ft | 5.3333333 yd |
18 ft | 5.6666667 yd |
19 ft | 6.0000000 yd |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho feet và Yard
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét