Chuyển đổi Kilômét (km) sang Dặm (mi)
chuyển đổi km sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
Kilômét
Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ Kilômét sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
Kilômét | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 km | -0.62137119 mi |
1 km | 0.0000000 mi |
2 km | 0.62137119 mi |
3 km | 1.2427424 mi |
4 km | 1.8641136 mi |
5 km | 2.4854848 mi |
6 km | 3.1068559 mi |
7 km | 3.7282271 mi |
8 km | 4.3495983 mi |
9 km | 4.9709695 mi |
10 km | 5.5923407 mi |
11 km | 6.2137119 mi |
12 km | 6.8350831 mi |
13 km | 7.4564543 mi |
14 km | 8.0778255 mi |
15 km | 8.6991967 mi |
16 km | 9.3205678 mi |
17 km | 9.9419390 mi |
18 km | 10.563310 mi |
19 km | 11.184681 mi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Kilômét và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét