Chuyển đổi Dặm (mi) sang Kilômét (km)
chuyển đổi mi sang km nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Kilômét
Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.
Bảng chuyển đổi từ Dặm sang Kilômét
Định dạng
Độ chính xác
Dặm | Kilômét |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mi | -1.6093440 km |
1 mi | 0.0000000 km |
2 mi | 1.6093440 km |
3 mi | 3.2186880 km |
4 mi | 4.8280320 km |
5 mi | 6.4373760 km |
6 mi | 8.0467200 km |
7 mi | 9.6560640 km |
8 mi | 11.265408 km |
9 mi | 12.874752 km |
10 mi | 14.484096 km |
11 mi | 16.093440 km |
12 mi | 17.702784 km |
13 mi | 19.312128 km |
14 mi | 20.921472 km |
15 mi | 22.530816 km |
16 mi | 24.140160 km |
17 mi | 25.749504 km |
18 mi | 27.358848 km |
19 mi | 28.968192 km |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Dặm và Kilômét
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét