Chuyển đổi Đêximét (dm) sang feet (ft)

chuyển đổi dm sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Đêximét

Đêximét là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế, ký hiệu là "dm". Một Đêximét tương đương với một phần mười của một mét, hay nói cách khác, 1 Đêximét bằng 0,1 mét.

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ Đêximét sang feet

Định dạng

Độ chính xác

Đêximét feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 dm -0.32808399 ft
1 dm 0.0000000 ft
2 dm 0.32808399 ft
3 dm 0.65616798 ft
4 dm 0.98425197 ft
5 dm 1.3123360 ft
6 dm 1.6404200 ft
7 dm 1.9685039 ft
8 dm 2.2965879 ft
9 dm 2.6246719 ft
10 dm 2.9527559 ft
11 dm 3.2808399 ft
12 dm 3.6089239 ft
13 dm 3.9370079 ft
14 dm 4.2650919 ft
15 dm 4.5931759 ft
16 dm 4.9212599 ft
17 dm 5.2493438 ft
18 dm 5.5774278 ft
19 dm 5.9055118 ft
Xem các giá trị lớn hơn