Chuyển đổi Đêximét (dm) sang Inch (in)
chuyển đổi dm sang in nhanh chóng và đơn giản, online
Đêximét
Đêximét là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế, ký hiệu là "dm". Một Đêximét tương đương với một phần mười của một mét, hay nói cách khác, 1 Đêximét bằng 0,1 mét.
Inch
Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
Bảng chuyển đổi từ Đêximét sang Inch
Định dạng
Độ chính xác
Đêximét | Inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 dm | -3.9370079 in |
1 dm | 0.0000000 in |
2 dm | 3.9370079 in |
3 dm | 7.8740158 in |
4 dm | 11.811024 in |
5 dm | 15.748032 in |
6 dm | 19.685039 in |
7 dm | 23.622047 in |
8 dm | 27.559055 in |
9 dm | 31.496063 in |
10 dm | 35.433071 in |
11 dm | 39.370079 in |
12 dm | 43.307087 in |
13 dm | 47.244095 in |
14 dm | 51.181103 in |
15 dm | 55.118111 in |
16 dm | 59.055118 in |
17 dm | 62.992126 in |
18 dm | 66.929134 in |
19 dm | 70.866142 in |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Đêximét và Inch
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét