Chuyển đổi Đêximét (dm) sang Milimét (mm)
chuyển đổi dm sang mm nhanh chóng và đơn giản, online
Đêximét
Đêximét là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế, ký hiệu là "dm". Một Đêximét tương đương với một phần mười của một mét, hay nói cách khác, 1 Đêximét bằng 0,1 mét.
Milimét
Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, ký hiệu là mm. Mỗi milimét tương đương với một phần nghìn của một mét. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm và ứng dụng của đơn vị milimét.
Bảng chuyển đổi từ Đêximét sang Milimét
Định dạng
Độ chính xác
Đêximét | Milimét |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 dm | -100.00000 mm |
1 dm | 0.0000000 mm |
2 dm | 100.00000 mm |
3 dm | 200.00000 mm |
4 dm | 300.00000 mm |
5 dm | 400.00000 mm |
6 dm | 500.00000 mm |
7 dm | 600.00000 mm |
8 dm | 700.00000 mm |
9 dm | 800.00000 mm |
10 dm | 900.00000 mm |
11 dm | 1000.0000 mm |
12 dm | 1100.0000 mm |
13 dm | 1200.0000 mm |
14 dm | 1300.0000 mm |
15 dm | 1400.0000 mm |
16 dm | 1500.0000 mm |
17 dm | 1600.0000 mm |
18 dm | 1700.0000 mm |
19 dm | 1800.0000 mm |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Đêximét và Milimét
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét