Chuyển đổi Đêximét (dm) sang Dặm biển (nl)
chuyển đổi dm sang nl nhanh chóng và đơn giản, online
Đêximét
Đêximét là một đơn vị đo độ dài trong hệ đo lường quốc tế, ký hiệu là "dm". Một Đêximét tương đương với một phần mười của một mét, hay nói cách khác, 1 Đêximét bằng 0,1 mét.
Dặm biển
Dặm biển là một đơn vị đo khoảng cách chủ yếu được sử dụng trong hàng hải và hàng không. Một dặm biển tương đương với 1.852 mét hoặc 1,1508 dặm Anh Quốc.
Bảng chuyển đổi từ Đêximét sang Dặm biển
Định dạng
Độ chính xác
Đêximét | Dặm biển |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 dm | -0.000017998560 nl |
1 dm | 0.0000000 nl |
2 dm | 0.000017998560 nl |
3 dm | 0.000035997120 nl |
4 dm | 0.000053995680 nl |
5 dm | 0.000071994240 nl |
6 dm | 0.000089992800 nl |
7 dm | 0.00010799136 nl |
8 dm | 0.00012598992 nl |
9 dm | 0.00014398848 nl |
10 dm | 0.00016198704 nl |
11 dm | 0.00017998560 nl |
12 dm | 0.00019798416 nl |
13 dm | 0.00021598272 nl |
14 dm | 0.00023398128 nl |
15 dm | 0.00025197984 nl |
16 dm | 0.00026997840 nl |
17 dm | 0.00028797696 nl |
18 dm | 0.00030597552 nl |
19 dm | 0.00032397408 nl |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Đêximét và Dặm biển
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét