Chuyển đổi feet (ft) sang Dặm (mi)
chuyển đổi ft sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
feet
Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ feet sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
feet | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft | -0.00018939394 mi |
1 ft | 0.0000000 mi |
2 ft | 0.00018939394 mi |
3 ft | 0.00037878788 mi |
4 ft | 0.00056818182 mi |
5 ft | 0.00075757576 mi |
6 ft | 0.00094696970 mi |
7 ft | 0.0011363636 mi |
8 ft | 0.0013257576 mi |
9 ft | 0.0015151515 mi |
10 ft | 0.0017045455 mi |
11 ft | 0.0018939394 mi |
12 ft | 0.0020833333 mi |
13 ft | 0.0022727273 mi |
14 ft | 0.0024621212 mi |
15 ft | 0.0026515152 mi |
16 ft | 0.0028409091 mi |
17 ft | 0.0030303030 mi |
18 ft | 0.0032196970 mi |
19 ft | 0.0034090909 mi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho feet và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét