Chuyển đổi feet (ft) sang Milimét (mm)

chuyển đổi ft sang mm nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Milimét

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, ký hiệu là mm. Mỗi milimét tương đương với một phần nghìn của một mét. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm và ứng dụng của đơn vị milimét.

Bảng chuyển đổi từ feet sang Milimét

Định dạng

Độ chính xác

feet Milimét
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 ft -304.80000 mm
1 ft 0.0000000 mm
2 ft 304.80000 mm
3 ft 609.60000 mm
4 ft 914.40000 mm
5 ft 1219.2000 mm
6 ft 1524.0000 mm
7 ft 1828.8000 mm
8 ft 2133.6000 mm
9 ft 2438.4000 mm
10 ft 2743.2000 mm
11 ft 3048.0000 mm
12 ft 3352.8000 mm
13 ft 3657.6000 mm
14 ft 3962.4000 mm
15 ft 4267.2000 mm
16 ft 4572.0000 mm
17 ft 4876.8000 mm
18 ft 5181.6000 mm
19 ft 5486.4000 mm
Xem các giá trị lớn hơn