Chuyển đổi Furlong (fur) sang Mét (m)

chuyển đổi fur sang m nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét

Mét (tiếng Pháp: mètre, tiếng Anh: metre (Anh) hoặc meter (Mỹ)) là một đơn vị đo khoảng cách, một trong 7 đơn vị cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), viết tắt là m. Định nghĩa gần đây nhất của mét Văn phòng Cân đo Quốc tế (Bureau International des Poids et Mesures) vào năm 1983 là: "Metre (mét) là khoảng cách ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1 ⁄ 299,792,458 giây".

Nguồn gốc của đơn vị đo này có thể được bắt nguồn từ động từ Hy Lạp μετρέω (metreo) (để đo, đếm hoặc so sánh) và danh từ μέτρον (metron) (đo lường), được sử dụng để đo lường vật lý, đo lượng thơ và mở rộng để kiểm duyệt.

Bảng chuyển đổi từ Furlong sang Mét

Định dạng

Độ chính xác

Furlong Mét
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 fur -201.16840 m
1 fur 0.0000000 m
2 fur 201.16840 m
3 fur 402.33680 m
4 fur 603.50521 m
5 fur 804.67361 m
6 fur 1005.8420 m
7 fur 1207.0104 m
8 fur 1408.1788 m
9 fur 1609.3472 m
10 fur 1810.5156 m
11 fur 2011.6840 m
12 fur 2212.8524 m
13 fur 2414.0208 m
14 fur 2615.1892 m
15 fur 2816.3576 m
16 fur 3017.5260 m
17 fur 3218.6944 m
18 fur 3419.8628 m
19 fur 3621.0312 m
Xem các giá trị lớn hơn