Chuyển đổi Inch (in) sang Micron (µ)

chuyển đổi in sang µ nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Inch

Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ Inch sang Micron

Định dạng

Độ chính xác

Inch Micron
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 in -25400.000 µ
1 in 0.0000000 µ
2 in 25400.000 µ
3 in 50800.000 µ
4 in 76199.999 µ
5 in 101600.00 µ
6 in 127000.00 µ
7 in 152400.00 µ
8 in 177800.00 µ
9 in 203200.00 µ
10 in 228600.00 µ
11 in 254000.00 µ
12 in 279400.00 µ
13 in 304800.00 µ
14 in 330200.00 µ
15 in 355600.00 µ
16 in 381000.00 µ
17 in 406400.00 µ
18 in 431800.00 µ
19 in 457200.00 µ
Xem các giá trị lớn hơn