Chuyển đổi Inch (in) sang Dặm (mi)
chuyển đổi in sang mi nhanh chóng và đơn giản, online
Inch
Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
Dặm
Dặm là một đơn vị chiều dài, thường được dùng để đo khoảng cách, trong một số hệ thống đo lường khác nhau, trong đó có Hệ đo lường Anh, Hệ đo lường Mỹ và Na Uy/Thụy Điển.
Bảng chuyển đổi từ Inch sang Dặm
Định dạng
Độ chính xác
Inch | Dặm |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in | -0.000015782828 mi |
1 in | 0.0000000 mi |
2 in | 0.000015782828 mi |
3 in | 0.000031565657 mi |
4 in | 0.000047348485 mi |
5 in | 0.000063131313 mi |
6 in | 0.000078914141 mi |
7 in | 0.000094696970 mi |
8 in | 0.00011047980 mi |
9 in | 0.00012626263 mi |
10 in | 0.00014204545 mi |
11 in | 0.00015782828 mi |
12 in | 0.00017361111 mi |
13 in | 0.00018939394 mi |
14 in | 0.00020517677 mi |
15 in | 0.00022095960 mi |
16 in | 0.00023674242 mi |
17 in | 0.00025252525 mi |
18 in | 0.00026830808 mi |
19 in | 0.00028409091 mi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch và Dặm
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét