Chuyển đổi Inch (in) sang Yard (yd)
chuyển đổi in sang yd nhanh chóng và đơn giản, online
Inch
Inches là dạng số nhiều của inch. Inch ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Bảng chuyển đổi từ Inch sang Yard
Định dạng
Độ chính xác
Inch | Yard |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in | -0.027777778 yd |
1 in | 0.0000000 yd |
2 in | 0.027777778 yd |
3 in | 0.055555556 yd |
4 in | 0.083333333 yd |
5 in | 0.11111111 yd |
6 in | 0.13888889 yd |
7 in | 0.16666667 yd |
8 in | 0.19444444 yd |
9 in | 0.22222222 yd |
10 in | 0.25000000 yd |
11 in | 0.27777778 yd |
12 in | 0.30555556 yd |
13 in | 0.33333333 yd |
14 in | 0.36111111 yd |
15 in | 0.38888889 yd |
16 in | 0.41666667 yd |
17 in | 0.44444444 yd |
18 in | 0.47222222 yd |
19 in | 0.50000000 yd |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch và Yard
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét