Chuyển đổi Năm ánh sáng (ly) sang Parsec (pc)
chuyển đổi ly sang pc nhanh chóng và đơn giản, online
Năm ánh sáng
Năm ánh sáng là đơn vị đo khoảng cách trong không gian, đặc biệt là trong thiên văn học và vật lý. Nó được định nghĩa là tổng khoảng cách mà ánh sáng đi được trong một năm, với tốc độ ánh sáng là 299.792,458 km/s. Đơn vị này thường được sử dụng để đo các khoảng cách lớn giữa các thiên thể và cấu trúc trong vũ trụ.
Bảng chuyển đổi từ Năm ánh sáng sang Parsec
Định dạng
Độ chính xác
Năm ánh sáng | Parsec |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ly | -0.30660140 pc |
1 ly | 0.0000000 pc |
2 ly | 0.30660140 pc |
3 ly | 0.61320281 pc |
4 ly | 0.91980421 pc |
5 ly | 1.2264056 pc |
6 ly | 1.5330070 pc |
7 ly | 1.8396084 pc |
8 ly | 2.1462098 pc |
9 ly | 2.4528112 pc |
10 ly | 2.7594126 pc |
11 ly | 3.0660140 pc |
12 ly | 3.3726155 pc |
13 ly | 3.6792169 pc |
14 ly | 3.9858183 pc |
15 ly | 4.2924197 pc |
16 ly | 4.5990211 pc |
17 ly | 4.9056225 pc |
18 ly | 5.2122239 pc |
19 ly | 5.5188253 pc |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Năm ánh sáng và Parsec
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét