Chuyển đổi Milimét (mm) sang feet (ft)

chuyển đổi mm sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Milimét

Milimét là đơn vị đo độ dài trong hệ mét, ký hiệu là mm. Mỗi milimét tương đương với một phần nghìn của một mét. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về lịch sử, đặc điểm và ứng dụng của đơn vị milimét.

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Công thức quy đổi Milimét  (mm) sang Feet (ft)

1 Milimét bằng 0.0032808398950131 Feet
1 mm = 0.0032808398950131 ft
1 ft = 304.8 mm
 
Hướng dẫn sử dụng công cụ

 

Bước 1: Nhập thông tin dữ liệu chuyển đổi

- Cách 1: Trên trang Home: 

+ Nhập Giá trị cần chuyển đổi. VD: 100  
+ Chọn đơn vị chuyển đổi nguồn:  Milimét
+ Chọn đơn vị chuyển đổi đích: Feet

Hệ thống tự đổi chuyển đổi tới trang chuyển đổi để hiển thị kết quả.

- Cách 2: Trên Trang Home:

+ Trên Header chọn Chuyển đổi, chọn danh mục Độ dài.
+ Tại trang Danh mục, chọn đơn vị Milimét.
+ Tại màn chi tiết Milimét, chọn Milimét trong mục Chuyển đổi từ và chọn Feet trong mục Chuyến đổi thành.

Hoặc chọn Chuyển đổi Milimét sang Feet ở cuối bài viết Chi tiết về Mét.

+ Nhập giá trị (mm)
Hệ thống hiển thị kết quả chuyển đổi Milimét sang Feet.

 

Bước 2: Chỉnh sửa hiển thị kết quả Chuyển đổi

Bạn có thể chọn hiển thị kết quả theo 2 cách:
- Số thập phân: Có thể chọn hiển thị số lượng các chữ số như 1 chữ số, 2 chữ số
- Phân số.

Bảng chuyển đổi từ Milimét sang feet

Định dạng

Độ chính xác

Milimét feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mm -0.0032808399 ft
1 mm 0.0000000 ft
2 mm 0.0032808399 ft
3 mm 0.0065616798 ft
4 mm 0.0098425197 ft
5 mm 0.013123360 ft
6 mm 0.016404200 ft
7 mm 0.019685039 ft
8 mm 0.022965879 ft
9 mm 0.026246719 ft
10 mm 0.029527559 ft
11 mm 0.032808399 ft
12 mm 0.036089239 ft
13 mm 0.039370079 ft
14 mm 0.042650919 ft
15 mm 0.045931759 ft
16 mm 0.049212599 ft
17 mm 0.052493438 ft
18 mm 0.055774278 ft
19 mm 0.059055118 ft
Xem các giá trị lớn hơn