Chuyển đổi Parsec (pc) sang Năm ánh sáng (ly)
chuyển đổi pc sang ly nhanh chóng và đơn giản, online
Năm ánh sáng
Năm ánh sáng là đơn vị đo khoảng cách trong không gian, đặc biệt là trong thiên văn học và vật lý. Nó được định nghĩa là tổng khoảng cách mà ánh sáng đi được trong một năm, với tốc độ ánh sáng là 299.792,458 km/s. Đơn vị này thường được sử dụng để đo các khoảng cách lớn giữa các thiên thể và cấu trúc trong vũ trụ.
Bảng chuyển đổi từ Parsec sang Năm ánh sáng
Định dạng
Độ chính xác
Parsec | Năm ánh sáng |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 pc | -3.2615637 ly |
1 pc | 0.0000000 ly |
2 pc | 3.2615637 ly |
3 pc | 6.5231273 ly |
4 pc | 9.7846910 ly |
5 pc | 13.046255 ly |
6 pc | 16.307818 ly |
7 pc | 19.569382 ly |
8 pc | 22.830946 ly |
9 pc | 26.092509 ly |
10 pc | 29.354073 ly |
11 pc | 32.615637 ly |
12 pc | 35.877200 ly |
13 pc | 39.138764 ly |
14 pc | 42.400328 ly |
15 pc | 45.661891 ly |
16 pc | 48.923455 ly |
17 pc | 52.185019 ly |
18 pc | 55.446582 ly |
19 pc | 58.708146 ly |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Parsec và Năm ánh sáng
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét