Chuyển đổi UK Nautical Miles (UK nmi) sang feet (ft)

chuyển đổi UK nmi sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ UK Nautical Miles sang feet

Định dạng

Độ chính xác

UK Nautical Miles feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 UK nmi -6080.0001 ft
1 UK nmi 0.0000000 ft
2 UK nmi 6080.0001 ft
3 UK nmi 12160.000 ft
4 UK nmi 18240.000 ft
5 UK nmi 24320.000 ft
6 UK nmi 30400.000 ft
7 UK nmi 36480.000 ft
8 UK nmi 42560.000 ft
9 UK nmi 48640.001 ft
10 UK nmi 54720.001 ft
11 UK nmi 60800.001 ft
12 UK nmi 66880.001 ft
13 UK nmi 72960.001 ft
14 UK nmi 79040.001 ft
15 UK nmi 85120.001 ft
16 UK nmi 91200.001 ft
17 UK nmi 97280.001 ft
18 UK nmi 103360.00 ft
19 UK nmi 109440.00 ft
Xem các giá trị lớn hơn