Chuyển đổi Hải lý Mỹ (US nmi) sang feet (ft)

chuyển đổi US nmi sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ Hải lý Mỹ sang feet

Định dạng

Độ chính xác

Hải lý Mỹ feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US nmi -6076.1155 ft
1 US nmi 0.0000000 ft
2 US nmi 6076.1155 ft
3 US nmi 12152.231 ft
4 US nmi 18228.347 ft
5 US nmi 24304.462 ft
6 US nmi 30380.578 ft
7 US nmi 36456.693 ft
8 US nmi 42532.809 ft
9 US nmi 48608.924 ft
10 US nmi 54685.040 ft
11 US nmi 60761.155 ft
12 US nmi 66837.271 ft
13 US nmi 72913.386 ft
14 US nmi 78989.502 ft
15 US nmi 85065.617 ft
16 US nmi 91141.733 ft
17 US nmi 97217.849 ft
18 US nmi 103293.96 ft
19 US nmi 109370.08 ft
Xem các giá trị lớn hơn