Chuyển đổi Yard (yd) sang League Anh (UK lg)
chuyển đổi yd sang UK lg nhanh chóng và đơn giản, online
Yard
Yard (tiếng Việt đọc như "Y-át") là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ đo lường khác nhau và đều thuộc hai hệ đo lường là hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. Yard trong tiếng Anh được đọc là /jɑrd/ và được viết tắt: yd.
Bảng chuyển đổi từ Yard sang League Anh
Định dạng
Độ chính xác
Yard | League Anh |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd | -0.00018928080 UK lg |
1 yd | 0.0000000 UK lg |
2 yd | 0.00018928080 UK lg |
3 yd | 0.00037856160 UK lg |
4 yd | 0.00056784240 UK lg |
5 yd | 0.00075712320 UK lg |
6 yd | 0.00094640400 UK lg |
7 yd | 0.0011356848 UK lg |
8 yd | 0.0013249656 UK lg |
9 yd | 0.0015142464 UK lg |
10 yd | 0.0017035272 UK lg |
11 yd | 0.0018928080 UK lg |
12 yd | 0.0020820888 UK lg |
13 yd | 0.0022713696 UK lg |
14 yd | 0.0024606504 UK lg |
15 yd | 0.0026499312 UK lg |
16 yd | 0.0028392120 UK lg |
17 yd | 0.0030284928 UK lg |
18 yd | 0.0032177736 UK lg |
19 yd | 0.0034070544 UK lg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard và League Anh
- chuyển đổi Kilômét sang Dặm
- chuyển đổi Dặm sang Kilômét
- chuyển đổi Mét sang Yard
- chuyển đổi Yard sang Mét
- chuyển đổi Mét sang feet
- chuyển đổi feet sang Mét
- chuyển đổi Yard sang feet
- chuyển đổi feet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Centimet
- chuyển đổi Milimét sang Inch
- chuyển đổi Inch sang Milimét
- chuyển đổi feet sang Inch
- chuyển đổi Inch sang feet
- chuyển đổi Centimet sang feet
- chuyển đổi Centimet sang Mét
- chuyển đổi Centimet sang Milimét
- chuyển đổi Centimet sang Kilômét
- chuyển đổi Centimet sang Yard
- chuyển đổi Centimet sang Đêximét