Chuyển đổi Kilômét (km) sang feet (ft)

chuyển đổi km sang ft nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

feet

Feet là dạng từ số nhiều của Foot (phát âm gần như giọng miền Bắc "phút"; ký hiệu là ft hoặc dấu phẩy trên đầu ′; tiếng Việt có khi dịch là bộ) là một đơn vị đo chiều dài, trong một số hệ thống khác nhau, bao gồm hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ.

Bảng chuyển đổi từ Kilômét sang feet

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét feet
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 km -3280.8399 ft
1 km 0.0000000 ft
2 km 3280.8399 ft
3 km 6561.6798 ft
4 km 9842.5197 ft
5 km 13123.360 ft
6 km 16404.199 ft
7 km 19685.039 ft
8 km 22965.879 ft
9 km 26246.719 ft
10 km 29527.559 ft
11 km 32808.399 ft
12 km 36089.239 ft
13 km 39370.079 ft
14 km 42650.919 ft
15 km 45931.759 ft
16 km 49212.599 ft
17 km 52493.438 ft
18 km 55774.278 ft
19 km 59055.118 ft
Xem các giá trị lớn hơn