Chuyển đổi Kilômét (km) sang Hải lý Mỹ (US nmi)

chuyển đổi km sang US nmi nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét

Kilômét là một đơn vị của hệ mét ( kilo- là tiền tố SI cho1000 ) chủ yếu được sử dụng để biểu thị khoảng cách. Viết tắt của kilomet là km. Nó là một đơn vị của Hệ đơn vị quốc tế (đơn vị SI) và có chiều dài bằng 1000 mét.

Bảng chuyển đổi từ Kilômét sang Hải lý Mỹ

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét Hải lý Mỹ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 km -0.53995680 US nmi
1 km 0.0000000 US nmi
2 km 0.53995680 US nmi
3 km 1.0799136 US nmi
4 km 1.6198704 US nmi
5 km 2.1598272 US nmi
6 km 2.6997840 US nmi
7 km 3.2397408 US nmi
8 km 3.7796976 US nmi
9 km 4.3196544 US nmi
10 km 4.8596112 US nmi
11 km 5.3995680 US nmi
12 km 5.9395248 US nmi
13 km 6.4794816 US nmi
14 km 7.0194384 US nmi
15 km 7.5593952 US nmi
16 km 8.0993520 US nmi
17 km 8.6393088 US nmi
18 km 9.1792656 US nmi
19 km 9.7192224 US nmi
Xem các giá trị lớn hơn