Chuyển đổi Feet trên Phút (ft/min) sang Kilômét trên giờ (kph)
chuyển đổi ft/min sang kph nhanh chóng và đơn giản, online
Feet trên Phút
Feet trên Phút (ft/min) là đơn vị đo vận tốc thường được sử dụng trong hàng không, đặc biệt là khi đo vận tốc của máy bay khi cất cánh và hạ cánh. Đơn vị này được định nghĩa là số feet mà một đối tượng di chuyển được trong một phút. Khi sử dụng đơn vị này, vận tốc được biểu diễn bằng số feet một phút hoặc tốc độ di chuyển theo đơn vị feet trên phút.
Kilômét trên giờ
Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Feet trên Phút sang Kilômét trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Feet trên Phút | Kilômét trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft/min | -0.018288000 kph |
1 ft/min | 0.0000000 kph |
2 ft/min | 0.018288000 kph |
3 ft/min | 0.036576000 kph |
4 ft/min | 0.054864000 kph |
5 ft/min | 0.073152000 kph |
6 ft/min | 0.091440000 kph |
7 ft/min | 0.10972800 kph |
8 ft/min | 0.12801600 kph |
9 ft/min | 0.14630400 kph |
10 ft/min | 0.16459200 kph |
11 ft/min | 0.18288000 kph |
12 ft/min | 0.20116800 kph |
13 ft/min | 0.21945600 kph |
14 ft/min | 0.23774400 kph |
15 ft/min | 0.25603200 kph |
16 ft/min | 0.27432000 kph |
17 ft/min | 0.29260800 kph |
18 ft/min | 0.31089600 kph |
19 ft/min | 0.32918400 kph |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Feet trên Phút và Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot