Chuyển đổi Mét trên giây (m/s) sang Dặm trên giờ (mph)

chuyển đổi m/s sang mph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mét trên giây

Đơn vị đo vận tốc mét trên giây (m/s) là đơn vị đo phổ biến nhất để đo lường vận tốc. Một mét trên giây tương đương với khoảng cách mà một đối tượng di chuyển trong một giây. Nó cũng có thể được định nghĩa là tốc độ mà một đối tượng di chuyển một mét trong một giây.

Dặm trên giờ

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Mét trên giây sang Dặm trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Mét trên giây Dặm trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 m/s -2.2369363 mph
1 m/s 0.0000000 mph
2 m/s 2.2369363 mph
3 m/s 4.4738726 mph
4 m/s 6.7108089 mph
5 m/s 8.9477451 mph
6 m/s 11.184681 mph
7 m/s 13.421618 mph
8 m/s 15.658554 mph
9 m/s 17.895490 mph
10 m/s 20.132427 mph
11 m/s 22.369363 mph
12 m/s 24.606299 mph
13 m/s 26.843235 mph
14 m/s 29.080172 mph
15 m/s 31.317108 mph
16 m/s 33.554044 mph
17 m/s 35.790981 mph
18 m/s 38.027917 mph
19 m/s 40.264853 mph
Xem các giá trị lớn hơn