Chuyển đổi Mach (Mach) sang Mét trên giây (m/s)

chuyển đổi Mach sang m/s nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mach

Mach, sometimes also referred to as a Mach number, is a speed measurement based on the speed of sound. Since sound travels at different speeds in different conditions, the calculations here are given for 20°C in dry air at sea level.

Mét trên giây

Đơn vị đo vận tốc mét trên giây (m/s) là đơn vị đo phổ biến nhất để đo lường vận tốc. Một mét trên giây tương đương với khoảng cách mà một đối tượng di chuyển trong một giây. Nó cũng có thể được định nghĩa là tốc độ mà một đối tượng di chuyển một mét trong một giây.

Bảng chuyển đổi từ Mach sang Mét trên giây

Định dạng

Độ chính xác

Mach Mét trên giây
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Mach -340.29000 m/s
1 Mach 0.0000000 m/s
2 Mach 340.29000 m/s
3 Mach 680.58000 m/s
4 Mach 1020.8700 m/s
5 Mach 1361.1600 m/s
6 Mach 1701.4500 m/s
7 Mach 2041.7400 m/s
8 Mach 2382.0300 m/s
9 Mach 2722.3200 m/s
10 Mach 3062.6100 m/s
11 Mach 3402.9000 m/s
12 Mach 3743.1900 m/s
13 Mach 4083.4800 m/s
14 Mach 4423.7700 m/s
15 Mach 4764.0600 m/s
16 Mach 5104.3500 m/s
17 Mach 5444.6400 m/s
18 Mach 5784.9300 m/s
19 Mach 6125.2200 m/s
Xem các giá trị lớn hơn