Chuyển đổi Mach (Mach) sang Kilômét trên giờ (kph)

chuyển đổi Mach sang kph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mach

Mach, sometimes also referred to as a Mach number, is a speed measurement based on the speed of sound. Since sound travels at different speeds in different conditions, the calculations here are given for 20°C in dry air at sea level.

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Mach sang Kilômét trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Mach Kilômét trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Mach -1225.0440 kph
1 Mach 0.0000000 kph
2 Mach 1225.0440 kph
3 Mach 2450.0880 kph
4 Mach 3675.1320 kph
5 Mach 4900.1760 kph
6 Mach 6125.2200 kph
7 Mach 7350.2640 kph
8 Mach 8575.3080 kph
9 Mach 9800.3520 kph
10 Mach 11025.396 kph
11 Mach 12250.440 kph
12 Mach 13475.484 kph
13 Mach 14700.528 kph
14 Mach 15925.572 kph
15 Mach 17150.616 kph
16 Mach 18375.660 kph
17 Mach 19600.704 kph
18 Mach 20825.748 kph
19 Mach 22050.792 kph
Xem các giá trị lớn hơn