Chuyển đổi Kilômét trên giờ (kph) sang Dặm trên giờ (mph)

chuyển đổi kph sang mph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Dặm trên giờ

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét trên giờ Dặm trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kph -0.62137119 mph
1 kph 0.0000000 mph
2 kph 0.62137119 mph
3 kph 1.2427424 mph
4 kph 1.8641136 mph
5 kph 2.4854848 mph
6 kph 3.1068559 mph
7 kph 3.7282271 mph
8 kph 4.3495983 mph
9 kph 4.9709695 mph
10 kph 5.5923407 mph
11 kph 6.2137119 mph
12 kph 6.8350831 mph
13 kph 7.4564543 mph
14 kph 8.0778255 mph
15 kph 8.6991967 mph
16 kph 9.3205678 mph
17 kph 9.9419390 mph
18 kph 10.563310 mph
19 kph 11.184681 mph
Xem các giá trị lớn hơn