Chuyển đổi Dặm trên giờ (mph) sang Kilômét trên giờ (kph)

chuyển đổi mph sang kph nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Dặm trên giờ

Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Bảng chuyển đổi từ Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ

Định dạng

Độ chính xác

Dặm trên giờ Kilômét trên giờ
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 mph -1.6093440 kph
1 mph 0.0000000 kph
2 mph 1.6093440 kph
3 mph 3.2186880 kph
4 mph 4.8280320 kph
5 mph 6.4373760 kph
6 mph 8.0467200 kph
7 mph 9.6560640 kph
8 mph 11.265408 kph
9 mph 12.874752 kph
10 mph 14.484096 kph
11 mph 16.093440 kph
12 mph 17.702784 kph
13 mph 19.312128 kph
14 mph 20.921472 kph
15 mph 22.530816 kph
16 mph 24.140160 kph
17 mph 25.749504 kph
18 mph 27.358848 kph
19 mph 28.968192 kph
Xem các giá trị lớn hơn