Chuyển đổi Feet trên Phút (ft/min) sang Mét trên giây (m/s)
chuyển đổi ft/min sang m/s nhanh chóng và đơn giản, online
Feet trên Phút
Feet trên Phút (ft/min) là đơn vị đo vận tốc thường được sử dụng trong hàng không, đặc biệt là khi đo vận tốc của máy bay khi cất cánh và hạ cánh. Đơn vị này được định nghĩa là số feet mà một đối tượng di chuyển được trong một phút. Khi sử dụng đơn vị này, vận tốc được biểu diễn bằng số feet một phút hoặc tốc độ di chuyển theo đơn vị feet trên phút.
Mét trên giây
Đơn vị đo vận tốc mét trên giây (m/s) là đơn vị đo phổ biến nhất để đo lường vận tốc. Một mét trên giây tương đương với khoảng cách mà một đối tượng di chuyển trong một giây. Nó cũng có thể được định nghĩa là tốc độ mà một đối tượng di chuyển một mét trong một giây.
Bảng chuyển đổi từ Feet trên Phút sang Mét trên giây
Định dạng
Độ chính xác
Feet trên Phút | Mét trên giây |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 ft/min | -0.0050800000 m/s |
1 ft/min | 0.0000000 m/s |
2 ft/min | 0.0050800000 m/s |
3 ft/min | 0.010160000 m/s |
4 ft/min | 0.015240000 m/s |
5 ft/min | 0.020320000 m/s |
6 ft/min | 0.025400000 m/s |
7 ft/min | 0.030480000 m/s |
8 ft/min | 0.035560000 m/s |
9 ft/min | 0.040640000 m/s |
10 ft/min | 0.045720000 m/s |
11 ft/min | 0.050800000 m/s |
12 ft/min | 0.055880000 m/s |
13 ft/min | 0.060960000 m/s |
14 ft/min | 0.066040000 m/s |
15 ft/min | 0.071120000 m/s |
16 ft/min | 0.076200000 m/s |
17 ft/min | 0.081280000 m/s |
18 ft/min | 0.086360000 m/s |
19 ft/min | 0.091440000 m/s |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Feet trên Phút và Mét trên giây
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot