Chuyển đổi Kilômét trên giờ (kph) sang Knot (knots)

chuyển đổi kph sang knots nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét trên giờ

Kilômét trên giờ (km/h) là một đơn vị đo tốc độ được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó được định nghĩa là số kilomet mà một vật thể di chuyển trong một giờ.

Knot

Knots (tiếng việt gọi là nút) là một đơn vị tốc độ tương đương với một hải lý trên giờ, chính xác là 1,852 km/h (khoản 1,151 dặm/giờ hoặc 0,514 m/s ). Ký hiệu tiêu chuẩn ISO cho nút là kn.

Bảng chuyển đổi từ Kilômét trên giờ sang Knot

Định dạng

Độ chính xác

Kilômét trên giờ Knot
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 kph -0.53995680 knots
1 kph 0.0000000 knots
2 kph 0.53995680 knots
3 kph 1.0799136 knots
4 kph 1.6198704 knots
5 kph 2.1598272 knots
6 kph 2.6997840 knots
7 kph 3.2397408 knots
8 kph 3.7796976 knots
9 kph 4.3196544 knots
10 kph 4.8596112 knots
11 kph 5.3995680 knots
12 kph 5.9395248 knots
13 kph 6.4794816 knots
14 kph 7.0194384 knots
15 kph 7.5593952 knots
16 kph 8.0993520 knots
17 kph 8.6393088 knots
18 kph 9.1792656 knots
19 kph 9.7192224 knots
Xem các giá trị lớn hơn