Chuyển đổi Mach (Mach) sang Feet trên giây (ft/s)

chuyển đổi Mach sang ft/s nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Mach

Mach, sometimes also referred to as a Mach number, is a speed measurement based on the speed of sound. Since sound travels at different speeds in different conditions, the calculations here are given for 20°C in dry air at sea level.

Bảng chuyển đổi từ Mach sang Feet trên giây

Định dạng

Độ chính xác

Mach Feet trên giây
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 Mach -1116.4370 ft/s
1 Mach 0.0000000 ft/s
2 Mach 1116.4370 ft/s
3 Mach 2232.8740 ft/s
4 Mach 3349.3110 ft/s
5 Mach 4465.7480 ft/s
6 Mach 5582.1850 ft/s
7 Mach 6698.6221 ft/s
8 Mach 7815.0591 ft/s
9 Mach 8931.4961 ft/s
10 Mach 10047.933 ft/s
11 Mach 11164.370 ft/s
12 Mach 12280.807 ft/s
13 Mach 13397.244 ft/s
14 Mach 14513.681 ft/s
15 Mach 15630.118 ft/s
16 Mach 16746.555 ft/s
17 Mach 17862.992 ft/s
18 Mach 18979.429 ft/s
19 Mach 20095.866 ft/s
Xem các giá trị lớn hơn