Chuyển đổi Dặm trên giờ (mph) sang Feet trên giây (ft/s)
chuyển đổi mph sang ft/s nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Dặm trên giờ sang Feet trên giây
Định dạng
Độ chính xác
Dặm trên giờ | Feet trên giây |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 mph | -1.4666667 ft/s |
1 mph | 0.0000000 ft/s |
2 mph | 1.4666667 ft/s |
3 mph | 2.9333333 ft/s |
4 mph | 4.4000000 ft/s |
5 mph | 5.8666667 ft/s |
6 mph | 7.3333333 ft/s |
7 mph | 8.8000000 ft/s |
8 mph | 10.266667 ft/s |
9 mph | 11.733333 ft/s |
10 mph | 13.200000 ft/s |
11 mph | 14.666667 ft/s |
12 mph | 16.133333 ft/s |
13 mph | 17.600000 ft/s |
14 mph | 19.066667 ft/s |
15 mph | 20.533333 ft/s |
16 mph | 22.000000 ft/s |
17 mph | 23.466667 ft/s |
18 mph | 24.933333 ft/s |
19 mph | 26.400000 ft/s |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Dặm trên giờ và Feet trên giây
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot