Chuyển đổi Yard trên giờ (yd/h) sang Dặm trên giờ (mph)
chuyển đổi yd/h sang mph nhanh chóng và đơn giản, online
Dặm trên giờ
Đơn vị đo vận tốc Dặm trên giờ (Miles per hour - MPH) là đơn vị đo vận tốc thông dụng trong hệ thống đo lường của Hoa Kỳ và Anh Quốc. Nó biểu thị số dặm (một dặm bằng 1.60934 km) mà một vật di chuyển được trong một giờ.
Bảng chuyển đổi từ Yard trên giờ sang Dặm trên giờ
Định dạng
Độ chính xác
Yard trên giờ | Dặm trên giờ |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 yd/h | -0.00056818182 mph |
1 yd/h | 0.0000000 mph |
2 yd/h | 0.00056818182 mph |
3 yd/h | 0.0011363636 mph |
4 yd/h | 0.0017045455 mph |
5 yd/h | 0.0022727273 mph |
6 yd/h | 0.0028409091 mph |
7 yd/h | 0.0034090909 mph |
8 yd/h | 0.0039772727 mph |
9 yd/h | 0.0045454545 mph |
10 yd/h | 0.0051136364 mph |
11 yd/h | 0.0056818182 mph |
12 yd/h | 0.0062500000 mph |
13 yd/h | 0.0068181818 mph |
14 yd/h | 0.0073863636 mph |
15 yd/h | 0.0079545455 mph |
16 yd/h | 0.0085227273 mph |
17 yd/h | 0.0090909091 mph |
18 yd/h | 0.0096590909 mph |
19 yd/h | 0.010227273 mph |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Yard trên giờ và Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Mét trên giây sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Mét trên giây
- chuyển đổi Mét trên giây sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Mét trên giây
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Mach
- chuyển đổi Mach sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Kilômét trên giờ sang Tốc độ ánh sáng
- chuyển đổi Tốc độ ánh sáng sang Kilômét trên giờ
- chuyển đổi Knot sang Dặm trên giờ
- chuyển đổi Dặm trên giờ sang Knot