Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang Inch nước (in H20)
chuyển đổi atm sang in H20 nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang Inch nước
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | Inch nước |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -406.78246 in H20 |
1 atm | 0.0000000 in H20 |
2 atm | 406.78246 in H20 |
3 atm | 813.56493 in H20 |
4 atm | 1220.3474 in H20 |
5 atm | 1627.1299 in H20 |
6 atm | 2033.9123 in H20 |
7 atm | 2440.6948 in H20 |
8 atm | 2847.4773 in H20 |
9 atm | 3254.2597 in H20 |
10 atm | 3661.0422 in H20 |
11 atm | 4067.8246 in H20 |
12 atm | 4474.6071 in H20 |
13 atm | 4881.3896 in H20 |
14 atm | 5288.1720 in H20 |
15 atm | 5694.9545 in H20 |
16 atm | 6101.7370 in H20 |
17 atm | 6508.5194 in H20 |
18 atm | 6915.3019 in H20 |
19 atm | 7322.0844 in H20 |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và Inch nước
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông