Chuyển đổi bar (bar) sang pound force per square inch (psi)
chuyển đổi bar sang psi nhanh chóng và đơn giản, online
bar
Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 1 bar tương đương với áp suất của một trụ nước cao 10 mét. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật để đo áp suất khí và chất lỏng.
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Bảng chuyển đổi từ bar sang pound force per square inch
Định dạng
Độ chính xác
bar | pound force per square inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 bar | -14.503774 psi |
1 bar | 0.0000000 psi |
2 bar | 14.503774 psi |
3 bar | 29.007548 psi |
4 bar | 43.511322 psi |
5 bar | 58.015096 psi |
6 bar | 72.518870 psi |
7 bar | 87.022644 psi |
8 bar | 101.52642 psi |
9 bar | 116.03019 psi |
10 bar | 130.53397 psi |
11 bar | 145.03774 psi |
12 bar | 159.54151 psi |
13 bar | 174.04529 psi |
14 bar | 188.54906 psi |
15 bar | 203.05284 psi |
16 bar | 217.55661 psi |
17 bar | 232.06038 psi |
18 bar | 246.56416 psi |
19 bar | 261.06793 psi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho bar và pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông