Chuyển đổi pound force per square inch (psi) sang bar (bar)
chuyển đổi psi sang bar nhanh chóng và đơn giản, online
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
bar
Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 1 bar tương đương với áp suất của một trụ nước cao 10 mét. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật để đo áp suất khí và chất lỏng.
Bảng chuyển đổi từ pound force per square inch sang bar
Định dạng
Độ chính xác
pound force per square inch | bar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 psi | -0.068947572 bar |
1 psi | 0.0000000 bar |
2 psi | 0.068947572 bar |
3 psi | 0.13789514 bar |
4 psi | 0.20684272 bar |
5 psi | 0.27579029 bar |
6 psi | 0.34473786 bar |
7 psi | 0.41368543 bar |
8 psi | 0.48263300 bar |
9 psi | 0.55158057 bar |
10 psi | 0.62052815 bar |
11 psi | 0.68947572 bar |
12 psi | 0.75842329 bar |
13 psi | 0.82737086 bar |
14 psi | 0.89631843 bar |
15 psi | 0.96526601 bar |
16 psi | 1.0342136 bar |
17 psi | 1.1031611 bar |
18 psi | 1.1721087 bar |
19 psi | 1.2410563 bar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho pound force per square inch và bar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông