Chuyển đổi Átmốtphe (atm) sang pound force per square inch (psi)
chuyển đổi atm sang psi nhanh chóng và đơn giản, online
Átmốtphe
Átmốtphe hay atmotphe tiêu chuẩn (tiếng Anh: Standard atmosphere, ký hiệu: atm) là đơn vị đo áp suất, không thuộc hệ đo lường quốc tế SI, được Hội nghị toàn thể về Cân đo lần thứ 10 thông qua và định nghĩa chính xác là bằng 1 013 250 dyne trên mét vuông (101 325 pascal).
pound force per square inch
Đơn vị PSI (pound per square inch) là một đơn vị đo áp suất thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến ô tô và thể thao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khái niệm của đơn vị PSI, cách chuyển đổi nó sang các đơn vị khác và những ứng dụng của nó trong thực tế.
Bảng chuyển đổi từ Átmốtphe sang pound force per square inch
Định dạng
Độ chính xác
Átmốtphe | pound force per square inch |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 atm | -14.695949 psi |
1 atm | 0.0000000 psi |
2 atm | 14.695949 psi |
3 atm | 29.391898 psi |
4 atm | 44.087847 psi |
5 atm | 58.783796 psi |
6 atm | 73.479745 psi |
7 atm | 88.175694 psi |
8 atm | 102.87164 psi |
9 atm | 117.56759 psi |
10 atm | 132.26354 psi |
11 atm | 146.95949 psi |
12 atm | 161.65544 psi |
13 atm | 176.35139 psi |
14 atm | 191.04734 psi |
15 atm | 205.74329 psi |
16 atm | 220.43923 psi |
17 atm | 235.13518 psi |
18 atm | 249.83113 psi |
19 atm | 264.52708 psi |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Átmốtphe và pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông