Chuyển đổi bar (bar) sang Pao trên foot vuông (psf)
chuyển đổi bar sang psf nhanh chóng và đơn giản, online
bar
Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 1 bar tương đương với áp suất của một trụ nước cao 10 mét. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật để đo áp suất khí và chất lỏng.
Bảng chuyển đổi từ bar sang Pao trên foot vuông
Định dạng
Độ chính xác
bar | Pao trên foot vuông |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 bar | -2088.5434 psf |
1 bar | 0.0000000 psf |
2 bar | 2088.5434 psf |
3 bar | 4177.0868 psf |
4 bar | 6265.6302 psf |
5 bar | 8354.1736 psf |
6 bar | 10442.717 psf |
7 bar | 12531.260 psf |
8 bar | 14619.804 psf |
9 bar | 16708.347 psf |
10 bar | 18796.891 psf |
11 bar | 20885.434 psf |
12 bar | 22973.977 psf |
13 bar | 25062.521 psf |
14 bar | 27151.064 psf |
15 bar | 29239.608 psf |
16 bar | 31328.151 psf |
17 bar | 33416.694 psf |
18 bar | 35505.238 psf |
19 bar | 37593.781 psf |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho bar và Pao trên foot vuông
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông