Chuyển đổi bar (bar) sang Milibar (mbar)
chuyển đổi bar sang mbar nhanh chóng và đơn giản, online
bar
Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 1 bar tương đương với áp suất của một trụ nước cao 10 mét. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật để đo áp suất khí và chất lỏng.
Milibar
Milibar (viết tắt là mbar hoặc mb) là một đơn vị đo lường áp suất không khí, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như khí tượng, hàng không và địa chất. Một Milibar bằng một nghìn phần của một Bar, tương ứng với 100 Pascal (Pa) trong hệ đo lường quốc tế SI.
Bảng chuyển đổi từ bar sang Milibar
Định dạng
Độ chính xác
bar | Milibar |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 bar | -1000.0000 mbar |
1 bar | 0.0000000 mbar |
2 bar | 1000.0000 mbar |
3 bar | 2000.0000 mbar |
4 bar | 3000.0000 mbar |
5 bar | 4000.0000 mbar |
6 bar | 5000.0000 mbar |
7 bar | 6000.0000 mbar |
8 bar | 7000.0000 mbar |
9 bar | 8000.0000 mbar |
10 bar | 9000.0000 mbar |
11 bar | 10000.000 mbar |
12 bar | 11000.000 mbar |
13 bar | 12000.000 mbar |
14 bar | 13000.000 mbar |
15 bar | 14000.000 mbar |
16 bar | 15000.000 mbar |
17 bar | 16000.000 mbar |
18 bar | 17000.000 mbar |
19 bar | 18000.000 mbar |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho bar và Milibar
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông