Chuyển đổi bar (bar) sang Milimét thủy ngân (mmHg)

chuyển đổi bar sang mmHg nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

bar

Bar là một đơn vị đo áp suất được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. 1 bar tương đương với áp suất của một trụ nước cao 10 mét. Đơn vị này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và kỹ thuật để đo áp suất khí và chất lỏng.

Milimét thủy ngân

Đơn vị đo áp suất Milimét thủy ngân (mmHg) được định nghĩa là chiều cao của một cột thủy ngân trong ống thủy tinh có đường kính rất nhỏ. Độ dài của cột thủy ngân này được đo bằng đơn vị mét.

Bảng chuyển đổi từ bar sang Milimét thủy ngân

Định dạng

Độ chính xác

bar Milimét thủy ngân
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 bar -750.06158 mmHg
1 bar 0.0000000 mmHg
2 bar 750.06158 mmHg
3 bar 1500.1232 mmHg
4 bar 2250.1847 mmHg
5 bar 3000.2463 mmHg
6 bar 3750.3079 mmHg
7 bar 4500.3695 mmHg
8 bar 5250.4311 mmHg
9 bar 6000.4926 mmHg
10 bar 6750.5542 mmHg
11 bar 7500.6158 mmHg
12 bar 8250.6774 mmHg
13 bar 9000.7390 mmHg
14 bar 9750.8005 mmHg
15 bar 10500.862 mmHg
16 bar 11250.924 mmHg
17 bar 12000.985 mmHg
18 bar 12751.047 mmHg
19 bar 13501.108 mmHg
Xem các giá trị lớn hơn