Chuyển đổi Inch nước (in H20) sang Inch thủy ngân (inHg)
chuyển đổi in H20 sang inHg nhanh chóng và đơn giản, online
Bảng chuyển đổi từ Inch nước sang Inch thủy ngân
Định dạng
Độ chính xác
Inch nước | Inch thủy ngân |
---|---|
Xem các giá trị nhỏ hơn | |
0 in H20 | -0.073555912 inHg |
1 in H20 | 0.0000000 inHg |
2 in H20 | 0.073555912 inHg |
3 in H20 | 0.14711182 inHg |
4 in H20 | 0.22066774 inHg |
5 in H20 | 0.29422365 inHg |
6 in H20 | 0.36777956 inHg |
7 in H20 | 0.44133547 inHg |
8 in H20 | 0.51489138 inHg |
9 in H20 | 0.58844730 inHg |
10 in H20 | 0.66200321 inHg |
11 in H20 | 0.73555912 inHg |
12 in H20 | 0.80911503 inHg |
13 in H20 | 0.88267094 inHg |
14 in H20 | 0.95622686 inHg |
15 in H20 | 1.0297828 inHg |
16 in H20 | 1.1033387 inHg |
17 in H20 | 1.1768946 inHg |
18 in H20 | 1.2504505 inHg |
19 in H20 | 1.3240064 inHg |
Xem các giá trị lớn hơn
Các chuyển đổi khác cho Inch nước và Inch thủy ngân
- chuyển đổi pound force per square inch sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang bar
- chuyển đổi bar sang pound force per square inch
- chuyển đổi pound force per square inch sang Átmốtphe
- chuyển đổi Átmốtphe sang pound force per square inch
- chuyển đổi bar sang Pascal
- chuyển đổi Pascal sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pascal
- chuyển đổi Átmốtphe sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Newton trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Kilôgam lực trên mét vuông
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milibar
- chuyển đổi Átmốtphe sang bar
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét thủy ngân
- chuyển đổi Átmốtphe sang Milimét nước
- chuyển đổi Átmốtphe sang Inch nước
- chuyển đổi bar sang Átmốtphe
- chuyển đổi bar sang Pao trên foot vuông
- chuyển đổi bar sang Newton trên mét vuông